"tã" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: taʔa˧˥ [Hà-Nội], taː˧˩˨ [Huế], taː˨˩˦ [Saigon], ta̰ː˩˧ [Vinh], taː˧˩ [Thanh-Chương], ta̰ː˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Rách rưới, cũ kỹ.
    Sense id: vi-tã-vi-adj-CzTe2VVv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: taʔa˧˥ [Hà-Nội], taː˧˩˨ [Huế], taː˨˩˦ [Saigon], ta̰ː˩˧ [Vinh], taː˧˩ [Thanh-Chương], ta̰ː˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Miếng vải dùng để quấn lót đít, bụng hoặc chân cho trẻ mới sinh.
    Sense id: vi-tã-vi-noun-GF2DdZg7 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thay tã cho con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miếng vải dùng để quấn lót đít, bụng hoặc chân cho trẻ mới sinh."
      ],
      "id": "vi-tã-vi-noun-GF2DdZg7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tã"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Áo này đã tã rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rách rưới, cũ kỹ."
      ],
      "id": "vi-tã-vi-adj-CzTe2VVv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tã"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thay tã cho con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miếng vải dùng để quấn lót đít, bụng hoặc chân cho trẻ mới sinh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tã"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Áo này đã tã rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rách rưới, cũ kỹ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tã"
}

Download raw JSONL data for tã meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "tã"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tã",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tã"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tã",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.